- Từ điển Nhật - Anh
不等号
[ふどうごう]
(n) less than sign or greater than sign (< or >)/(mathematical) inequality sign
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
不等式
[ ふどうしき ] (n) (mathematical expression of) inequality -
不等辺
[ ふとうへん ] unequal sides -
不節制
[ ふせっせい ] intemperance/excesses -
不精
[ ぶしょう ] (adj-na,n) indolence/laziness/sloth/(P) -
不精不精
[ ふしょうぶしょう ] grudgingly -
不精巧
[ ふせいこう ] (adj-na) clumsy/bungling -
不精者
[ ぶしょうもの ] (adj-na,n) slouch/lazybones -
不粋
[ ぶすい ] (adj-na,n) no sense of refinement/inelegant/lacking in polish/unromantic/boorish -
不納
[ ふのう ] (n) non-payment/default -
不細工
[ ぶさいく ] (adj-na,n) clumsy (work)/poor shape/homely/plain -
不純
[ ふじゅん ] (adj-na,n) impurity/adulteration/dishonesty/irregularity/(P) -
不純異性交遊
[ ふじゅんいせいこうゆう ] (n) illicit sexual relationship -
不純物
[ ふじゅんぶつ ] (n) foreign matter/impurities -
不結果
[ ふけっか ] (adj-na,n) failure/poor results -
不統一
[ ふとういつ ] (adj-na,n) disunity/disharmony -
不経済
[ ふけいざい ] (adj-na,n) poor economy/waste -
不縁
[ ふえん ] (n) divorce/unrealized marriage (prospects) -
不縹緻
[ ぶきりょう ] homeliness/plainness -
不義
[ ふぎ ] (n) immorality/injustice/misconduct/adultery/impropriety/perfidy -
不義理
[ ふぎり ] (adj-na,n) dishonesty/injustice/dishonor/ingratitude
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.