- Từ điển Nhật - Anh
与太
Xem thêm các từ khác
-
与太る
[ よたる ] (v5r) to live a wicked life -
与太話
[ よたばなし ] (n) idle gossip -
与太者
[ よたもの ] (n) (uk) hooligan/layabout/good-for-nothing/gangster -
与太郎
[ よたろう ] (n) (obs) slow witted fellow/counter-hero/liar -
与奪
[ よだつ ] (n) giving and taking/plundering -
与圧
[ よあつ ] (n) pressurization -
与力
[ よりき ] (n) feudal era police rank -
与党
[ よとう ] (n) government party/(ruling) party in power/government/(P) -
与党連立
[ よとうれんりつ ] (n) ruling coalition -
与国
[ よこく ] (n) ally -
与点
[ よてん ] point given (math) -
与論
[ よろん ] (n) public opinion -
与野党
[ よやとう ] (n) (political) parties in and out of power/majority and minority parties -
丞相
[ じょうしょう ] (n) prime minister (in ancient China) -
七
[ しち ] (num) seven/(P) -
七つ
[ ななつ ] (n) seven/(P) -
七つの海
[ ななつのうみ ] (n) the seven seas -
七つ屋
[ ななつや ] (n) pawnshop -
七々日
[ しちしちにち ] (n) 49th day after death -
七不思議
[ ななふしぎ ] (n) the seven wonders
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.