- Từ điển Nhật - Anh
世帯主
Xem thêm các từ khác
-
世帯数
[ せたいすう ] (n) number of households -
世帯所得
[ せたいしょとく ] (n) family income -
世捨て人
[ よすてびと ] (n) hermit/recluse -
世渡り
[ よわたり ] (n) making a living/getting on in the world/subsistence -
世柄
[ よがら ] (n) world conditions/the times -
世情
[ せじょう ] (n) the ways of the world/human nature -
世故
[ せこ ] (n) worldly affairs -
世慣れる
[ よなれる ] (v1) to become used to the (ways of the) world/to become worldly or sophisticated -
世態
[ せたい ] (n) social conditions -
世才
[ せさい ] (n) worldly wisdom/practical wisdom/prudence/shrewdness -
世紀
[ せいき ] (n) century/era/(P) -
世紀末
[ せいきまつ ] (n) end of a century -
世継ぎ
[ よつぎ ] (n) heir/successor -
世知
[ せち ] (n) wordly wisdom/stingy person -
世知辛い
[ せちがらい ] (adj) hard (life)/tough (world) -
世界
[ せかい ] (n) the world/society/the universe/(P) -
世界の果て
[ せかいのはて ] end of the world -
世界チャンピオン
[ せかいチャンピオン ] world champion -
世界ボクシング協
[ せかいボクシングきょう ] World Boxing Association -
世界不況
[ せかいふきょう ] (n) world recession
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.