- Từ điển Nhật - Anh
丘陵
Xem thêm các từ khác
-
丘陵地帯
[ きゅうりょうちたい ] hill country/hilly area/(P) -
世
[ よ ] (n) world/society/age/generation/(P) -
世に埋もれる
[ よにうずもれる ] (exp) to live in obscurity -
世に出る
[ よにでる ] (v1) to become famous -
世に立つ
[ よにたつ ] (v5t) to become famous -
世に遅れる
[ よにおくれる ] (exp) to fall behind the times -
世の中
[ よのなか ] (n) society/the world/the times/(P) -
世の常
[ よのつね ] (adj-no,exp,n) ordinary/run-of-the-mill/usual -
世々
[ よよ ] (n-adv,n-t) for generations/hereditary/generation after generation -
世々限り無く
[ よよかぎりなく ] forever and ever -
世上
[ せじょう ] (n) the world -
世世
[ よよ ] (n-adv,n-t) for generations/hereditary/generation after generation -
世世限り無く
[ よよかぎりなく ] forever and ever -
世人
[ せじん ] (n) the people/the public/the world -
世人を驚かす
[ せじんをおどろかす ] (exp) to strike terror in peoples hearts -
世事
[ せじ ] (n) worldly affairs -
世事に暗い
[ せじにくらい ] know little of the world -
世事に疎い
[ せじにうとい ] inexperienced/unrealistic/knowing but little of the world -
世代
[ せだい ] (n) generation/the world/the age/(P) -
世代交代
[ せだいこうたい ] (n) alternation of generations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.