Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

両々

[りょうりょう]

(n) both/two each

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 両両

    [ りょうりょう ] (n) both/two each
  • 両三

    [ りょうさん ] (n) two or three
  • 両三日

    [ りょうさんにち ] (n) two or three days
  • 両人

    [ りょうにん ] (n) both people
  • 両便

    [ りょうべん ] (n) urination and bowel movement
  • 両側

    [ りょうそく ] (n) both sides
  • 両口

    [ りょうぐち ] both openings/two people/couple
  • 両名

    [ りょうめい ] (n) both persons
  • 両天秤

    [ りょうてんびん ] (n) two alternatives
  • 両家

    [ りょうけ ] (n) both families
  • 両岸

    [ りょうがん ] (n) both banks (of a river)
  • 両度

    [ りょうど ] (n-adv,n-t) both times
  • 両建て

    [ りょうだて ] (adj-na,n) straddling/option
  • 両建て預金

    [ りょうだてよきん ] compulsory deposit in return for loan
  • 両得

    [ りょうとく ] (n) double gain
  • 両像

    [ りょうぞう ] (n) both images
  • 両刃

    [ りょうば ] (adj-no,n) double-edged sword
  • 両刃の剣

    [ りょうばのけん ] double-edged sword
  • 両分

    [ りょうぶん ] (n,vs) bisect/cut in two
  • 両切り

    [ りょうぎり ] (n) plain cigarette
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top