Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

両種

[りょうしゅ]

both kinds

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 両端

    [ りょうはし ] (n) both ends/either end/both edges/sitting on the fence/(P)
  • 両立

    [ りょうりつ ] (n) compatibility/coexistence/standing together/(P)
  • 両義

    [ りょうぎ ] (n) double meaning/two meanings
  • 両翼

    [ りょうよく ] (n) both wings/both flanks/(P)
  • 両眼

    [ りょうがん ] (n) both eyes/(P)
  • 両用

    [ りょうよう ] (n) dual use
  • 両用機

    [ りょうようき ] amphibian plane
  • 両生

    [ りょうせい ] (adj-na,n) amphibian
  • 両生動物

    [ りょうせいどうぶつ ] amphibious animal
  • 両生類

    [ りょうせいるい ] (n) (the) Amphibia/amphibian
  • 両目

    [ りょうめ ] (n) both eyes
  • 両職を兼ねる

    [ りょうしょくをかねる ] (exp) to hold two offices concurrently
  • 両袖

    [ りょうそで ] (n) both sleeves
  • 両親

    [ ふたおや ] (n) parents/both parents
  • 両論

    [ りょうろん ] (n) both arguments (theories)
  • 両議院

    [ りょうぎいん ] (n) both houses of parliament
  • 両足

    [ りょうあし ] (n) both feet/both legs
  • 両軍

    [ りょうぐん ] (n) both armies/both teams
  • 両輪

    [ りょうりん ] (n) two wheels
  • 両舷

    [ りょうげん ] (n) both sides of a ship
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top