Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

両舷

[りょうげん]

(n) both sides of a ship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 両舌

    [ りょうぜつ ] (n) double-dealing
  • 両肌

    [ りょうはだ ] stripped to the waist
  • 両肘

    [ りょうひじ ] (n) both elbows
  • 両蓋

    [ りょうぶた ] (n) hunting-case watch
  • 両蓋時計

    [ りょうぶたどけい ] hunting-case watch
  • 両脚

    [ りょうきゃく ] (n) both legs
  • 両脚器

    [ りょうきゃくき ] pair of compasses
  • 両脚規

    [ りょうきゃくき ] (n) compass (for drawing circles)
  • 両脇

    [ りょうわき ] (n) both sides
  • 両膚

    [ りょうはだ ] stripped to the waist
  • 両腕

    [ りょううで ] (n) both arms
  • 両耳

    [ りょうみみ ] both ears
  • 両者

    [ りょうしゃ ] (n) pair/the two/both persons/both things/(P)
  • 両虎

    [ りょうこ ] (n) two tigers/two rivals
  • 両面

    [ りょうめん ] (n) both sides/two sides/(P)
  • 両面刷り

    [ りょうめんずり ] printing on both sides
  • 両頭

    [ りょうとう ] (adj-no,n) double headed
  • 両隣

    [ りょうどなり ] (n) both sides
  • 両部神道

    [ りょうぶしんとう ] (n) Shinto-Buddhist amalgamation/dual-aspect Shinto
  • 両開き

    [ りょうびらき ] (n) double (two-leaf) door
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top