- Từ điển Nhật - Anh
両隣
Xem thêm các từ khác
-
両部神道
[ りょうぶしんとう ] (n) Shinto-Buddhist amalgamation/dual-aspect Shinto -
両開き
[ りょうびらき ] (n) double (two-leaf) door -
両雄
[ りょうゆう ] (n) two great men (rivals)/(P) -
両院
[ りょういん ] (n) both Houses of Parliament/(P) -
両院協議会
[ りょういんきょうぎかい ] joint committee of both houses -
両陛下
[ りょうへいか ] Their Majesties/the Emperor and Empress/(P) -
並
[ へい ] line up/be in a row/rank with/rival/equal -
並び
[ ならび ] (n) line/row/rank/(P) -
並びない
[ ならびない ] (adj) unparalleled/unequaled/unique -
並びに
[ ならびに ] (conj) and/(P) -
並び無き
[ ならびなき ] unparalleled/unequaled/unique -
並び無い
[ ならびない ] (adj) unparalleled/unequaled/unique -
並ぶ
[ ならぶ ] (v5b,vi) to line up/to stand in a line/(P) -
並べて見ると
[ ならべてみると ] in comparison -
並べる
[ ならべる ] (v1,vt) to line up/to set up/(P) -
並べ方
[ ならべかた ] (n) arrangement -
並べ立てる
[ ならべたてる ] (v1) to enumerate -
並み
[ なみ ] (n,n-suf) average/medium/common/ordinary/(P) -
並み並み
[ なみなみ ] (adv,n) ordinary -
並み並みならぬ
[ なみなみならぬ ] extraordinary/uncommon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.