- Từ điển Nhật - Anh
中でも
Xem thêm các từ khác
-
中には
[ なかには ] (adv) some (of them)/among (them) -
中の兄
[ なかのあに ] middle brother -
中へ入る
[ なかへはいる ] (exp) to go (come) inside/to step into/to enter -
中ロ
[ ちゅうロ ] (n) Sino-Russian -
中ヒール
[ ちゅうヒール ] (n) medium-high heel -
中を取る
[ なかをとる ] (exp) to work out a compromise -
中々
[ なかなか ] (adv) (1) (uk) very/considerably/easily/readily/fairly/quite/highly/rather/(2) by no means (with negative verb) -
中中
[ なかなか ] (adv) (1) (uk) very/considerably/easily/readily/fairly/quite/highly/rather/(2) by no means (with negative verb)/(P) -
中世
[ ちゅうせい ] (n-adv,n-t) Middle Ages/mediaeval times/(P) -
中世史
[ ちゅうせいし ] mediaeval history -
中京
[ ちゅうきょう ] Nagoya and environs -
中二
[ ちゅうに ] second-year of junior high -
中二階
[ ちゅうにかい ] (n) mezzanine floor -
中以上
[ ちゅういじょう ] above average -
中仕
[ なかし ] (n) longshoreman/baggageman -
中仕切
[ なかじきり ] (n) partition -
中仕切り
[ なかじきり ] (n) a divider -
中休み
[ なかやすみ ] (n) rest/recess/(P) -
中位
[ ちゅうくらい ] (adj-na,n) about medium -
中位数
[ ちゅういすう ] (n) median
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.