Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

中古車

[ちゅうこしゃ]

(n) used car/secondhand car

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中句

    [ ちゅうく ] middle part of the verse
  • 中吊り

    [ なかづり ] (n) (abbr) advertisement hanging in a train
  • 中堂

    [ ちゅうどう ] main temple building
  • 中堅

    [ ちゅうけん ] (n) main body (of troops)/center field/center fielder/nucleus/backbone/mainstay/(P)
  • 中堅手

    [ ちゅうけんしゅ ] (n) center fielder
  • 中塗

    [ なかぬり ] (n) second (plaster) coat
  • 中塗り

    [ なかぬり ] (n) intermediate coat of paint or lacquer
  • 中売り

    [ なかうり ] (n) ambulatory vending of snacks in a theater or stadium
  • 中天

    [ ちゅうてん ] (n) mid-air/mid-heaven/zenith
  • 中夭

    [ ちゅうよう ] dying young
  • 中央

    [ ちゅうおう ] (n) centre/central/center/middle/(P)
  • 中央アメリカ

    [ ちゅうおうアメリカ ] central America
  • 中央アジア

    [ ちゅうおうアジア ] central Asia
  • 中央口

    [ ちゅうおうぐち ] central entrance/(P)
  • 中央委員会

    [ ちゅうおういいんかい ] central committee
  • 中央労働

    [ ちゅうおうろうどう ] Central Labor Relations Committee
  • 中央分離帯

    [ ちゅうおうぶんりたい ] (n) (highway) median/divider
  • 中央処理装置

    [ ちゅうおうしょりそうち ] central processing unit
  • 中央標準時

    [ ちゅうおうひょうじゅんじ ] Central Standard Time
  • 中央放送局

    [ ちゅうおうほうそうきょく ] a central or key radio station
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top