- Từ điển Nhật - Anh
中支那
Xem thêm các từ khác
-
中数
[ ちゅうすう ] (n) arithmetical mean -
中敷き
[ なかじき ] (n) an intermediate layer -
中手
[ なかて ] (n) (1) mid-season crops/mid-season rice/mid-season vegetables/(2) metacarpus (anatomy) -
中更
[ ちゅうこう ] middle watch/12-2 a.m. -
中性
[ ちゅうせい ] (n) neuter gender/neutral (chem.)/indifference/sterility/(P) -
中性塩
[ ちゅうせいえん ] neutral salt -
中性子
[ ちゅうせいし ] (n) neutron -
中性子束
[ ちゅうせいしそく ] neutron flux -
中性子星
[ ちゅうせいしせい ] (n) a neutron star -
中性子爆弾
[ ちゅうせいしばくだん ] neutron bomb -
中性洗剤
[ ちゅうせいせんざい ] detergent -
中性紙
[ ちゅうせいし ] (n) neutral paper -
中景
[ ちゅうけい ] (n) middle distance -
中火
[ ちゅうび ] (n) (cooking) a medium flame or fire -
中砥
[ なかと ] (n) medium-grade millstone -
中破
[ ちゅうは ] (n) half damage -
中禅寺湖
[ ちゅうぜんじこ ] Lake Chuzenji -
中秋
[ ちゅうしゅう ] (n) 15th day of the 8th lunar month/8th lunar month -
中秋の名月
[ ちゅうしゅうのめいげつ ] harvest moon -
中稲
[ なかて ] (n) (1) mid-season crops/mid-season rice/mid-season vegetables/(2) metacarpus (anatomy)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.