Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

中日

[ちゅうにち]

(n) China and Japan/the middle day/the equinoctial day

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中日辞典

    [ ちゅうにちじてん ] Chinese-Japanese dictionary
  • 中旬

    [ ちゅうじゅん ] (n-adv,n-t) second third of a month/(P)
  • 中支

    [ ちゅうし ] Central China
  • 中支那

    [ なかしな ] Central China
  • 中数

    [ ちゅうすう ] (n) arithmetical mean
  • 中敷き

    [ なかじき ] (n) an intermediate layer
  • 中手

    [ なかて ] (n) (1) mid-season crops/mid-season rice/mid-season vegetables/(2) metacarpus (anatomy)
  • 中更

    [ ちゅうこう ] middle watch/12-2 a.m.
  • 中性

    [ ちゅうせい ] (n) neuter gender/neutral (chem.)/indifference/sterility/(P)
  • 中性塩

    [ ちゅうせいえん ] neutral salt
  • 中性子

    [ ちゅうせいし ] (n) neutron
  • 中性子束

    [ ちゅうせいしそく ] neutron flux
  • 中性子星

    [ ちゅうせいしせい ] (n) a neutron star
  • 中性子爆弾

    [ ちゅうせいしばくだん ] neutron bomb
  • 中性洗剤

    [ ちゅうせいせんざい ] detergent
  • 中性紙

    [ ちゅうせいし ] (n) neutral paper
  • 中景

    [ ちゅうけい ] (n) middle distance
  • 中火

    [ ちゅうび ] (n) (cooking) a medium flame or fire
  • 中砥

    [ なかと ] (n) medium-grade millstone
  • 中破

    [ ちゅうは ] (n) half damage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top