- Từ điển Nhật - Anh
中腹
Xem thêm các từ khác
-
中腹に
[ ちゅうふくに ] half-way (up a mountain) -
中老
[ ちゅうろう ] (n) middle age -
中耳
[ ちゅうじ ] (n) middle ear/tympanum/(P) -
中耳炎
[ ちゅうじえん ] (n) tympanitis (inflammation of middle ear)/(P) -
中耕機
[ ちゅうこうき ] cultivator -
中道
[ ちゅうどう ] (n) the middle road/middle of the road/mean/moderation/(P) -
中道派
[ ちゅうどうは ] middle-of-the-roaders/neutrals -
中頃
[ なかごろ ] (n-adv,n) about the middle -
中項
[ ちゅうこう ] the mean -
中風
[ ちゅうぶ ] (n) palsy/paralysis -
中飯
[ ちゅうはん ] the noonday meal -
中飛
[ ちゅうひ ] (n) center fly -
中高
[ ちゅうこう ] (n) (abbr) middle and high school -
中高生
[ ちゅうこうせい ] (n) (abbr) middle and high-school students -
中高音部
[ ちゅうこうおんぶ ] mezzo-soprano -
中黒
[ なかぐろ ] (n) middle dots -
中震
[ ちゅうしん ] (n) moderate earthquake -
中隊
[ ちゅうたい ] (n) company, battery, troop -
中隊長
[ ちゅうたいちょう ] (n) company commander -
中隔
[ ちゅうかく ] (n) septum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.