- Từ điển Nhật - Anh
中華料理
Xem thêm các từ khác
-
中華思想
[ ちゅうかしそう ] Sinocentrism -
中華街
[ ちゅうかがい ] Chinatown -
中華鍋
[ ちゅうかなべ ] (n) a wok -
中落ち
[ なかおち ] (n) left over flesh on the spine of a fish -
中衣くし
[ なかがくし ] inside pocket -
中衣嚢
[ なかがくし ] inside pocket -
中表
[ なかおもて ] (n) cloth folded inside out -
中衛
[ ちゅうえい ] (n) middle guard/(football) halfback/(volleyball) center forward -
中西部
[ ちゅうせいぶ ] (n) Mid-west -
中規模
[ ちゅうきぼ ] (adj-na,n) mid-range/mid-scale/mid-size -
中越
[ ちゅうごし ] over center field -
中越紛争
[ ちゅうえつふんそう ] dispute between China and Vietnam -
中距離
[ ちゅうきょり ] (n) middle distance (races) -
中距離核兵器
[ ちゅうきょりかくへいき ] (n) intermediate-range nuclear forces -
中距離核戦力
[ ちゅうきょりかくせんりょく ] (n) intermediate-range nuclear forces -
中距離競争
[ ちゅうきょりきょうそう ] middle distance race -
中距離競走
[ ちゅうきょりきょうそう ] (n) middle-distance race/(P) -
中身
[ なかみ ] (n) contents/interior/substance/filling/(sword) blade/(P) -
中軸
[ ちゅうじく ] (n) axis/pivot/central figure/key man -
中農
[ ちゅうのう ] (n) middle-class farmer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.