Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

主任制

[しゅにんせい]

(n) a system under which schoolteachers are assigned additional administrative duties

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主任教授

    [ しゅにんきょうじゅ ] (n) chairperson (head) (of the department of psychology)
  • 主任者

    [ しゅにんしゃ ] person in charge/manager/chief/head
  • 主位

    [ しゅい ] (n) first place/head position/leading position
  • 主体

    [ しゅたい ] (n) subject/main constituent/(P)
  • 主体性

    [ しゅたいせい ] (n) independence/individuality
  • 主体的

    [ しゅたいてき ] (adj-na) subjective
  • 主信号

    [ しゅしんごう ] main signal/traffic signal
  • 主取

    [ しゅうどり ] (n,vs) entering the service of a daimyo
  • 主取り

    [ しゅうどり ] (n,vs) entering the service of a daimyo
  • 主君

    [ しゅくん ] (n) lord/master
  • 主婦

    [ しゅふ ] (n) housewife/mistress/(P)
  • 主客

    [ しゅかく ] (n) host and guest/principal and auxiliary
  • 主客転倒

    [ しゅかくてんとう ] (n) reversing the order of (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the insignificant for the...
  • 主客顛倒

    [ しゅかくてんとう ] (n) reversing the order of (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the insignificant for the...
  • 主宰

    [ しゅさい ] (n,vs) supervision/chairmanship/(P)
  • 主宰者

    [ しゅさいしゃ ] president/chairman/(P)
  • 主審

    [ しゅしん ] (n) chief umpire
  • 主導

    [ しゅどう ] (n,vs) main leadership/(P)
  • 主導権

    [ しゅどうけん ] (n) hegemony/leadership/initiative
  • 主導権を握る

    [ しゅどうけんをにぎる ] (exp) to seize the initiative
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top