- Từ điển Nhật - Anh
主体
Xem thêm các từ khác
-
主体性
[ しゅたいせい ] (n) independence/individuality -
主体的
[ しゅたいてき ] (adj-na) subjective -
主信号
[ しゅしんごう ] main signal/traffic signal -
主取
[ しゅうどり ] (n,vs) entering the service of a daimyo -
主取り
[ しゅうどり ] (n,vs) entering the service of a daimyo -
主君
[ しゅくん ] (n) lord/master -
主婦
[ しゅふ ] (n) housewife/mistress/(P) -
主客
[ しゅかく ] (n) host and guest/principal and auxiliary -
主客転倒
[ しゅかくてんとう ] (n) reversing the order of (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the insignificant for the... -
主客顛倒
[ しゅかくてんとう ] (n) reversing the order of (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the insignificant for the... -
主宰
[ しゅさい ] (n,vs) supervision/chairmanship/(P) -
主宰者
[ しゅさいしゃ ] president/chairman/(P) -
主審
[ しゅしん ] (n) chief umpire -
主導
[ しゅどう ] (n,vs) main leadership/(P) -
主導権
[ しゅどうけん ] (n) hegemony/leadership/initiative -
主導権を握る
[ しゅどうけんをにぎる ] (exp) to seize the initiative -
主導者
[ しゅどうしゃ ] bellwether -
主将
[ しゅしょう ] (n) commander-in-chief/(team) captain/(P) -
主峰
[ しゅほう ] (n) the highest peak -
主席
[ しゅせき ] (n) head/chief/president/governor/chairman/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.