Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

主我

[しゅが]

(n) ego/self

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主我主義

    [ しゅがしゅぎ ] egoism/love of self
  • 主我主義者

    [ しゅがしゅぎしゃ ] egoist
  • 主文

    [ しゅぶん ] (n) (gram) the text/the main clause/the main part of a document
  • 主旨

    [ しゅし ] (n) opinion/idea/gist/meaning/motive
  • 主攻

    [ しゅこう ] main attack
  • 主意

    [ しゅい ] (n) main meaning/opinion/idea/aim/motive/gist/meaning
  • 主意主義

    [ しゅいしゅぎ ] voluntarism
  • 主意主義者

    [ しゅいしゅぎしゃ ] voluntarist
  • 主教

    [ しゅきょう ] (n) bishop/prelate/primate
  • 主教室

    [ しゅきょうしつ ] home room (in a school)
  • 主教冠

    [ しゅきょうかん ] miter
  • 主班

    [ しゅはん ] head position
  • 主砲

    [ しゅほう ] (n) main battery/main armament
  • 主神

    [ しゅしん ] (n) chief god
  • 主立った

    [ おもだった ] main/principal/important/conspicuous/prominent
  • 主筆

    [ しゅひつ ] (n) editor in chief
  • 主筋

    [ しゅすじ ] (n) people close to the head man
  • 主管

    [ しゅかん ] (n) supervision/management/supervisor/manager
  • 主管機関

    [ しゅかんきかん ] administration
  • 主節

    [ しゅせつ ] principal clause
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top