Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

主流派

[しゅりゅうは]

main faction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主演

    [ しゅえん ] (n) starring/playing the leading part/(P)
  • 主演者

    [ しゅえんしゃ ] star/leading actor
  • 主潮

    [ しゅちょう ] (n) main current
  • 主持

    [ しゅもち ] (n) serving a master/employee
  • 主持ち

    [ しゅうもち ] (n) serving a master/employee
  • 主査

    [ しゅさ ] (n) chief examiner or investigator
  • 主控え

    [ しゅびかえ ] mainstay
  • 主情主義

    [ しゅじょうしゅぎ ] emotionalism
  • 主情主義者

    [ しゅじょうしゅぎしゃ ] an emotionalist
  • 主情的

    [ しゅじょうてき ] (adj-na) emotional
  • 主情論

    [ しゅじょうろん ] emotionalism
  • 主成分

    [ しゅせいぶん ] (n) main ingredient
  • 主戦

    [ しゅせん ] (n) advocacy of war
  • 主戦投手

    [ しゅせんとうしゅ ] top pitcher
  • 主戦論

    [ しゅせんろん ] war advocacy/jingoism/bellicose argument
  • 主戦論を唱える

    [ しゅせんろんをとなえる ] (exp) to advocate war
  • 主戦闘戦車

    [ しゅせんとうせんしゃ ] main battle tank
  • 主我

    [ しゅが ] (n) ego/self
  • 主我主義

    [ しゅがしゅぎ ] egoism/love of self
  • 主我主義者

    [ しゅがしゅぎしゃ ] egoist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top