- Từ điển Nhật - Anh
主知主義
Xem thêm các từ khác
-
主知主義者
[ しゅちしゅぎしゃ ] an intellectual -
主知的
[ しゅちてき ] (adj-na) intellectual -
主産地
[ しゅさんち ] (n) chief producing center -
主産物
[ しゅさんぶつ ] (n) main product -
主物
[ しゅぶつ ] (n) the main thing -
主製品
[ しゅせいひん ] main products -
主要
[ しゅよう ] (adj-na,n) chief/main/principal/major/(P) -
主要人物
[ しゅようじんぶつ ] key people -
主要工業
[ しゅようこうぎょう ] key industries -
主要国
[ しゅようこく ] principal countries -
主要点
[ しゅようてん ] (n) main point/keynote -
主要物価
[ しゅようぶっか ] (n) prices of staple commodities -
主要諸元
[ しゅようしょげん ] salient points -
主要駅
[ しゅようえき ] principal stations -
主要部
[ しゅようぶ ] (n) head -
主要部先導型
[ しゅようぶせんどうがた ] head-initial -
主要部終端型
[ しゅようぶしゅうたんがた ] head-final -
主要都市
[ しゅようとし ] (n) major city -
主観
[ しゅかん ] (n) subjectivity/subject/ego/(P) -
主観主義
[ しゅかんしゅぎ ] subjectivism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.