Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

主知主義者

[しゅちしゅぎしゃ]

an intellectual

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主知的

    [ しゅちてき ] (adj-na) intellectual
  • 主産地

    [ しゅさんち ] (n) chief producing center
  • 主産物

    [ しゅさんぶつ ] (n) main product
  • 主物

    [ しゅぶつ ] (n) the main thing
  • 主製品

    [ しゅせいひん ] main products
  • 主要

    [ しゅよう ] (adj-na,n) chief/main/principal/major/(P)
  • 主要人物

    [ しゅようじんぶつ ] key people
  • 主要工業

    [ しゅようこうぎょう ] key industries
  • 主要国

    [ しゅようこく ] principal countries
  • 主要点

    [ しゅようてん ] (n) main point/keynote
  • 主要物価

    [ しゅようぶっか ] (n) prices of staple commodities
  • 主要諸元

    [ しゅようしょげん ] salient points
  • 主要駅

    [ しゅようえき ] principal stations
  • 主要部

    [ しゅようぶ ] (n) head
  • 主要部先導型

    [ しゅようぶせんどうがた ] head-initial
  • 主要部終端型

    [ しゅようぶしゅうたんがた ] head-final
  • 主要都市

    [ しゅようとし ] (n) major city
  • 主観

    [ しゅかん ] (n) subjectivity/subject/ego/(P)
  • 主観主義

    [ しゅかんしゅぎ ] subjectivism
  • 主観主義者

    [ しゅかんしゅぎしゃ ] subjectivist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top