- Từ điển Nhật - Anh
主要人物
Xem thêm các từ khác
-
主要工業
[ しゅようこうぎょう ] key industries -
主要国
[ しゅようこく ] principal countries -
主要点
[ しゅようてん ] (n) main point/keynote -
主要物価
[ しゅようぶっか ] (n) prices of staple commodities -
主要諸元
[ しゅようしょげん ] salient points -
主要駅
[ しゅようえき ] principal stations -
主要部
[ しゅようぶ ] (n) head -
主要部先導型
[ しゅようぶせんどうがた ] head-initial -
主要部終端型
[ しゅようぶしゅうたんがた ] head-final -
主要都市
[ しゅようとし ] (n) major city -
主観
[ しゅかん ] (n) subjectivity/subject/ego/(P) -
主観主義
[ しゅかんしゅぎ ] subjectivism -
主観主義者
[ しゅかんしゅぎしゃ ] subjectivist -
主観性
[ しゅかんせい ] (n) subjectivity -
主観的
[ しゅかんてき ] (adj-na) subjectivity/subject/ego/(P) -
主観論
[ しゅかんろん ] subjectivism -
主訴
[ しゅそ ] (n) main complaint -
主計
[ しゅけい ] (n) paymaster/accountant -
主計局
[ しゅけいきょく ] budget bureau -
主記憶
[ しゅきおく ] main memory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.