Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

主要国

[しゅようこく]

principal countries

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主要点

    [ しゅようてん ] (n) main point/keynote
  • 主要物価

    [ しゅようぶっか ] (n) prices of staple commodities
  • 主要諸元

    [ しゅようしょげん ] salient points
  • 主要駅

    [ しゅようえき ] principal stations
  • 主要部

    [ しゅようぶ ] (n) head
  • 主要部先導型

    [ しゅようぶせんどうがた ] head-initial
  • 主要部終端型

    [ しゅようぶしゅうたんがた ] head-final
  • 主要都市

    [ しゅようとし ] (n) major city
  • 主観

    [ しゅかん ] (n) subjectivity/subject/ego/(P)
  • 主観主義

    [ しゅかんしゅぎ ] subjectivism
  • 主観主義者

    [ しゅかんしゅぎしゃ ] subjectivist
  • 主観性

    [ しゅかんせい ] (n) subjectivity
  • 主観的

    [ しゅかんてき ] (adj-na) subjectivity/subject/ego/(P)
  • 主観論

    [ しゅかんろん ] subjectivism
  • 主訴

    [ しゅそ ] (n) main complaint
  • 主計

    [ しゅけい ] (n) paymaster/accountant
  • 主計局

    [ しゅけいきょく ] budget bureau
  • 主記憶

    [ しゅきおく ] main memory
  • 主調

    [ しゅちょう ] (n) keynote/main melody
  • 主語

    [ しゅご ] (n) (gram) subject/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top