Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

主語

[しゅご]

(n) (gram) subject/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主語助動詞倒置

    [ しゅごじょどうしとうち ] subject-auxiliary inversion
  • 主謀

    [ しゅぼう ] (n) chief/leader
  • 主謀者

    [ しゅぼうしゃ ] leader/(P)
  • 主賓

    [ しゅひん ] (n) main guest/guest of honor
  • 主軸

    [ しゅじく ] (n) main shaft
  • 主辞

    [ しゅじ ] (n) subject/topic
  • 主辞素性原理

    [ しゅじそせいげんり ] head feature principle/HFP
  • 主辞素性規約

    [ しゅじそせいきやく ] head feature convention/HFC
  • 主辞駆動句構造文法

    [ しゅじくどうくこうぞうぶんぽう ] head-driven phrase structure grammar/HPSG
  • 主述

    [ しゅじゅつ ] subject and predicate
  • 主薬

    [ しゅやく ] (n) principal agent (in a medicine)
  • 主脳

    [ しゅのう ] (n) head/leading spirit
  • 主脳会談

    [ しゅのうかいだん ] summit meeting/top-level conference
  • 主脳会議

    [ しゅのうかいぎ ] summit meeting/top-level conference
  • 主脳者

    [ しゅのうしゃ ] head/leading spirit
  • 主脳部

    [ しゅのうぶ ] governing body/executives
  • 主脈

    [ しゅみゃく ] (n) main mountain range
  • 主色

    [ しゅしょく ] (n) predominant color
  • 主虹

    [ しゅにじ ] primary rainbow
  • 主領

    [ しゅりょう ] (n) head/chief/boss/leader
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top