- Từ điển Nhật - Anh
乗気
Xem thêm các từ khác
-
乗法
[ じょうほう ] (n) multiplicative -
乗数
[ じょうすう ] (n) multiplier -
乗数効果
[ じょうすうこうか ] multiplier effect (econ.) -
乗手
[ のりて ] (n) passenger/rider/good rider -
乗積
[ じょうせき ] (n) product (in math) -
乗算
[ じょうざん ] (n) multiplication -
乗算器
[ じょうざんき ] multiplier (written) -
乗組
[ のりくみ ] (n) crew -
乗組員
[ のりくみいん ] (n) crew/(P) -
乗羃
[ じょうべき ] (n) power (in math) -
乗用車
[ じょうようしゃ ] (n) automobile/(P) -
乗用自動車
[ じょうようじどうしゃ ] passenger auto -
乗物
[ のりもの ] (n) vehicle/(P) -
乗物酔い
[ のりものよい ] (n) motion sickness -
乗越す
[ のりこす ] (v5s) to ride past/to pass/to outdistance/(P) -
乗車
[ じょうしゃ ] (n,vs) taking a train/entraining/(P) -
乗車口
[ じょうしゃぐち ] (n) entrance to station -
乗車券
[ じょうしゃけん ] (n) passenger ticket/(P) -
乗車拒否
[ じょうしゃきょひ ] refusing to allow a passenger on board a train or into a bus or taxi -
乗車賃
[ じょうしゃちん ] railway fare
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.