- Từ điển Nhật - Anh
乱交
Xem thêm các từ khác
-
乱交パーティー
[ らんこうパーティー ] (X) a sexual orgy -
乱伐
[ らんばつ ] (n) reckless deforestation/overcutting of forests/(P) -
乱作
[ らんさく ] (n) overproduction -
乱反射
[ らんはんしゃ ] (n) diffused reflection -
乱取り
[ らんどり ] (n) free exercises (in judo)/Japanese card game -
乱売
[ らんばい ] (n) underselling/panic selling -
乱射
[ らんしゃ ] (n) random shooting/firing blindly -
乱射乱撃
[ らんしゃらんげき ] (n) random shooting -
乱層雲
[ らんそううん ] (n) nimbostratus -
乱心
[ らんしん ] (n,vs) mental derangement/going mad -
乱心者
[ らんしんしゃ ] lunatics -
乱切り
[ らんきり ] chopping (vegetables) into chunks -
乱入
[ らんにゅう ] (n,vs) trespassing -
乱入者
[ らんにゅうしゃ ] intruder -
乱倫
[ らんりん ] (n) immorality -
乱杭
[ らんぐい ] (n) palisade -
乱杭歯
[ らんぐいば ] (n) uneven teeth -
乱気流
[ らんきりゅう ] (n) (air) turbulence/turbulent air -
乱泥流
[ らんでいりゅう ] turbidity current -
乱流
[ らんりゅう ] (n) (air) turbulence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.