Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

乱開発

[らんかいはつ]

(n) environmentally damaging (indiscriminate) development

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乱闘

    [ らんとう ] (n) fray
  • 乱酒

    [ らんしゅ ] (n) drunken spree or frenzy
  • 乱酔

    [ らんすい ] (n) dead drunk
  • 乱雲

    [ らんうん ] (n) rain cloud
  • 乱雑

    [ らんざつ ] (adj-na,n) clutter/disorder/promiscuity/affray/confusion/muddle/(P)
  • 乱造

    [ らんぞう ] (n) overproduction
  • [ ちち ] (n) milk/breast/loop/(P)
  • 乳価

    [ にゅうか ] (n) price of milk
  • 乳幼児

    [ にゅうようじ ] (n) infants/babies
  • 乳化

    [ にゅうか ] (n) emulsification
  • 乳化剤

    [ にゅうかざい ] (n) emulsifier
  • 乳呑み子

    [ ちのみご ] (n) baby/suckling child
  • 乳呑児

    [ ちのみご ] unweaned baby
  • 乳児

    [ にゅうじ ] (n) infant/suckling baby/(P)
  • 乳児死亡率

    [ にゅうじしぼうりつ ] infant mortality
  • 乳児脚気

    [ にゅうじかっけ ] infantile beriberi
  • 乳児院

    [ にゅうじいん ] (n) nursery
  • 乳兄弟

    [ ちきょうだい ] (n) foster brother and sister
  • 乳剤

    [ にゅうざい ] (n) emulsion
  • 乳搾り

    [ ちちしぼり ] (n,vs) milking/milker
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top