- Từ điển Nhật - Anh
乳液
Xem thêm các từ khác
-
乳清
[ にゅうせい ] whey -
乳濁
[ にゅうだく ] emulsion -
乳濁液
[ にゅうだくえき ] (n) emulsion -
乳房
[ ちぶさ ] (n) breast/nipple/udder -
乳房切除
[ にゅうぼうせつじょ ] (n) mastectomy -
乳房切除術
[ にゅうぼうせつじょじゅつ ] (n) mastectomy -
乳房再建
[ ちぶささいけん ] (n) breast reconstruction -
乳房炎
[ にゅうぼうえん ] (n) mastitis -
乳窄
[ ちちしぼり ] (n,vs) milking/milker -
乳糖
[ にゅうとう ] (n) milk sugar/lactose -
乳繰り合う
[ ちちくりあう ] (v5u) to flirt with one another/to caress amorously -
乳繰る
[ ちちくる ] (v5r) to have secret or illicit sexual relations -
乳状
[ にゅうじょう ] (n) milky -
乳状液
[ にゅうじょうえき ] milky juice/latex -
乳石英
[ にゅうせきえい ] (n) milky quartz -
乳用牛
[ にゅうようぎゅう ] milk cow -
乳牛
[ ちちうし ] (n) milk cow/dairy cattle/milch cow -
乳白
[ にゅうはく ] milky white/lactescent -
乳白色
[ にゅうはくしょく ] (n) milky white/lactescent/opal -
乳癌
[ にゅうがん ] (n) breast cancer/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.