- Từ điển Nhật - Anh
乾燥炉
Xem thêm các từ khác
-
乾燥無味
[ かんそうむみ ] (adj-na,n) dryness/dullness -
乾燥牛乳
[ かんそうぎゅうにゅう ] powdered milk -
乾燥血漿
[ かんそうけっしょう ] (n) dried plasma -
乾燥腐朽
[ かんそうふきゅう ] dry rot -
乾燥野菜
[ かんそうやさい ] dehydrated vegetables -
乾留
[ かんりゅう ] (n) dry distillation -
乾物
[ かんぶつ ] (n) dried fish/groceries/(P) -
乾物屋
[ かんぶつや ] grocery store -
乾盃
[ かんぱい ] (oK) (n,vs) toast (drink) -
乾癬
[ かんせん ] (adj-no,n) psoriasis -
乾草
[ かんそう ] (n) hay/dry grass -
乾菜
[ かんさい ] dried vegetables -
乾菓子
[ ひがし ] (n) dried candies or confections/cookies -
乾蝕
[ かんしょく ] (n) the rotting of lumber stored with poor air circulation -
乾裂
[ かんれつ ] (n) cracks in drying lumber -
乾芻
[ かんすう ] hay -
乾舷
[ かんげん ] (n) freeboard -
乾船渠
[ かんせんきょ ] (n) dry dock -
乾葡萄
[ ほしぶどう ] (n) raisin(s) -
乾肉
[ ほしにく ] (n) dried meat/pemmican
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.