- Từ điển Nhật - Anh
予備工作
Xem thêm các từ khác
-
予備座席
[ よびざせき ] rumble seat -
予備役
[ よびえき ] (n) service in the first reserve -
予備判事
[ よびはんじ ] supernumerary judge -
予備品
[ よびひん ] spares/reserve supply -
予備員
[ よびいん ] reserve men -
予備兵
[ よびへい ] reservist -
予備校
[ よびこう ] (n) prep school (ronin year)/(P) -
予備科
[ よびか ] preparatory course -
予備的
[ よびてき ] (adj-na) preliminary/preparatory -
予備知識
[ よびちしき ] background knowledge/prerequisite knowledge -
予備装置
[ よびそうち ] reserve equipment/backup unit/spare -
予備試験
[ よびしけん ] preliminary examination -
予備調査
[ よびちょうさ ] (n) preliminary investigation -
予備費
[ よびひ ] (n) reserve funds/emergency funds/(P) -
予備軍
[ よびぐん ] (n) reserve army/reserve troops -
予備艦隊
[ よびかんたい ] reserve fleet -
予備選挙
[ よびせんきょ ] preliminary election/a primary (election) -
予備選手
[ よびせんしゅ ] reserve player -
予備運動
[ よびうんどう ] limbering up -
予備馬
[ よびば ] spare horse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.