- Từ điển Nhật - Anh
予備錨
Xem thêm các từ khác
-
予備隊
[ よびたい ] reserve corps -
予備部品
[ よびぶひん ] spare parts -
予備金
[ よびきん ] (n) reserve fund/emergency fund -
予測
[ よそく ] (n,vs) prediction/estimation/(P) -
予期
[ よき ] (n,vs) expectation/assume will happen/forecast/(P) -
予想
[ よそう ] (n,vs) expectation/anticipation/prediction/forecast/(P) -
予想収穫高
[ よそうしゅうかくだか ] crop estimate -
予想外
[ よそうがい ] (adj-na,n) unexpected/unforeseen/strange -
予想屋
[ よそうや ] crystal gazer/dopester -
予想利益
[ よそうりえき ] estimated profits -
予想高
[ よそうだか ] estimate -
予想通り
[ よそうどおり ] (exp) as expected (neutral and negative events)/as feared -
予断
[ よだん ] (n,vs) guessing/prediction/conclusion/(P) -
予感
[ よかん ] (n) presentiment/premonition/(P) -
予研
[ よけん ] (abbr) National Institute of Health -
予示
[ よじ ] (n,vs) showing signs of/foreshadow -
予科
[ よか ] (n) preparatory course/preparatory department -
予科生
[ よかせい ] preparatory-department student -
予稿
[ よこう ] (n) preliminary draft -
予算
[ よさん ] (n) estimate/budget/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.