- Từ điển Nhật - Anh
予後
Xem thêm các từ khác
-
予告
[ よこく ] (n,vs) advance notice/previous note/preliminary announcement/(P) -
予告篇
[ よこくへん ] preview -
予告編
[ よこくへん ] (n) (film, movie) preview -
予備
[ よび ] (n) preparation/preliminaries/reserve/spare/(P) -
予備交渉
[ よびこうしょう ] preliminary negotiations -
予備会談
[ よびかいだん ] preliminary discussion -
予備会議
[ よびかいぎ ] preliminary conference -
予備協約
[ よびきょうやく ] preliminary agreement -
予備室
[ よびしつ ] spare room -
予備将校
[ よびしょうこう ] reserve officers -
予備工作
[ よびこうさく ] spade work/preliminaries -
予備座席
[ よびざせき ] rumble seat -
予備役
[ よびえき ] (n) service in the first reserve -
予備判事
[ よびはんじ ] supernumerary judge -
予備品
[ よびひん ] spares/reserve supply -
予備員
[ よびいん ] reserve men -
予備兵
[ よびへい ] reservist -
予備校
[ よびこう ] (n) prep school (ronin year)/(P) -
予備科
[ よびか ] preparatory course -
予備的
[ よびてき ] (adj-na) preliminary/preparatory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.