- Từ điển Nhật - Anh
予算
Xem thêm các từ khác
-
予算を削る
[ よさんをけずる ] (exp) to curtail a budget -
予算不足
[ よさんふそく ] budget deficit -
予算上
[ よさんじょう ] (adj-no) budgetary -
予算外
[ よさんがい ] (n) outside the budget -
予算削減
[ よさんさくげん ] (n) budget cut -
予算案
[ よさんあん ] (n) draft budget -
予算措置
[ よさんそち ] budgetary provision -
予算配分
[ よさんはいぶん ] (n) budgetary allocation -
予納
[ よのう ] (n) advance payment -
予約
[ よやく ] (n,vs) reservation/contract/subscription/booking/pledge/advance order/(P) -
予約係
[ よやくがかり ] (n) reservation desk (of an airline) -
予約名簿
[ よやくめいぼ ] subscription list -
予約席
[ よやくせき ] (n) reserved seat -
予約制
[ よやくせい ] (n) (on) a subscription basis -
予約出版
[ よやくしゅっぱん ] publication after securing subscriptions -
予約済み
[ よやくずみ ] reserved/engaged -
予約語
[ よやくご ] (n) reserved word -
予約者
[ よやくしゃ ] subscriber -
予約金
[ よやくきん ] a deposit -
予習
[ よしゅう ] (n,vs) preparation for a lesson/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.