- Từ điển Nhật - Anh
予納
Xem thêm các từ khác
-
予約
[ よやく ] (n,vs) reservation/contract/subscription/booking/pledge/advance order/(P) -
予約係
[ よやくがかり ] (n) reservation desk (of an airline) -
予約名簿
[ よやくめいぼ ] subscription list -
予約席
[ よやくせき ] (n) reserved seat -
予約制
[ よやくせい ] (n) (on) a subscription basis -
予約出版
[ よやくしゅっぱん ] publication after securing subscriptions -
予約済み
[ よやくずみ ] reserved/engaged -
予約語
[ よやくご ] (n) reserved word -
予約者
[ よやくしゃ ] subscriber -
予約金
[ よやくきん ] a deposit -
予習
[ よしゅう ] (n,vs) preparation for a lesson/(P) -
予知
[ よち ] (n) foresight/foreknowledge/intimation/premonition/prediction/(P) -
予知夢
[ よちむ ] foresight dream -
予表
[ よひょう ] (vs) prefiguring/foreshadowing -
予行
[ よこう ] (n) rehearsal -
予行演習
[ よこうえんしゅう ] dry run/rehearsal -
予覚
[ よかく ] (n) hunch/foreboding/premonition -
予見
[ よけん ] (n,vs) foresight/foreknowledge/divination -
予言
[ かねごと ] (n) prediction/promise/prognostication -
予言者
[ よげんしゃ ] (n) prophet/predictor/prognosticator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.