- Từ điển Nhật - Anh
予防
Xem thêm các từ khác
-
予防医学
[ よぼういがく ] preventive medicine/prophylactic -
予防注射
[ よぼうちゅうしゃ ] (n) immunization/shots/inoculation/preventive injection -
予防法
[ よぼうほう ] precautionary measures -
予防接種
[ よぼうせっしゅ ] immunization/vaccination -
予防戦争
[ よぼうせんそう ] preventive war -
予防策
[ よぼうさく ] precautionary measures -
予防線
[ よぼうせん ] (n) guard (against attack) -
予防的治療
[ よぼうてきちりょう ] (n) prophylactic treatment -
予防薬
[ よぼうやく ] prophylactic medicine -
亘る
[ わたる ] (v5r) to extend -
亘古
[ こうこ ] (arch) for ever/from ancient times -
云う
[ いう ] (v5u) to say -
云々
[ うんぬん ] (n,vs) and so on/and so forth/comment -
云云
[ うんぬん ] (n,vs) and so on/and so forth/comment -
云爾
[ うんじ ] (arch) such as -
云為
[ うに ] sayings and doings/words and deeds -
互に
[ かたみに ] (adv) mutually/reciprocally/together -
互い
[ たがい ] (n) mutual/reciprocal/(P) -
互いに
[ たがいに ] (adv) mutually/with each other/reciprocally/together/(P) -
互い違い
[ たがいちがい ] (adj-na,n) alternate/alternation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.