Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

事前抑制

[じぜんよくせい]

(n) prior restraint

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 事前日付

    [ じぜんひづけ ] antedating
  • 事前研修

    [ じぜんけんしゅう ] advance training/prior training
  • 事前運動

    [ じぜんうんどう ] pre-election campaigning
  • 事前通報

    [ じぜんつうほう ] advance report/advance notification
  • 事勿れ主義

    [ ことなかれしゅぎ ] (n) (uk) principle of peace-at-any-price
  • 事務

    [ じむ ] (n) business/office work/(P)
  • 事務を執る

    [ じむをとる ] (exp) to do (attend to) business
  • 事務を見る

    [ じむをみる ] (exp) to attend to business
  • 事務会

    [ じむかい ] business meeting
  • 事務取り扱い

    [ じむとりあつかい ] (n) acting director
  • 事務取扱い

    [ じむとりあつかい ] (n) acting director
  • 事務室

    [ じむしつ ] (n) office/(P)
  • 事務家

    [ じむか ] (n) man of affairs
  • 事務官

    [ じむかん ] (n) administrative official/secretary/commissioner
  • 事務屋

    [ じむや ] (n) office worker/clerk
  • 事務局

    [ じむきょく ] (n) secretariat/executive office
  • 事務局長

    [ じむきょくちょう ] head of the secretariat
  • 事務引き継ぎ

    [ じむひきつぎ ] taking over an office
  • 事務当局

    [ じむとうきょく ] officials in charge
  • 事務員

    [ じむいん ] (n) clerk/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top