- Từ điển Nhật - Anh
二本建て
Xem thêm các từ khác
-
二本棒
[ にほんぼう ] (n) simpleton/henpecked husband/sniveler -
二本立て
[ にほんだて ] (n) double feature (movie) -
二本立て映画
[ にほんたてえいが ] (n) double feature (movie) -
二期
[ にき ] (n) two periods or terms -
二期作
[ にきさく ] (n) a semiannual crop/two crops per year -
二期制
[ にきせい ] (n) two-term system -
二月
[ ふたつき ] two months -
二枚
[ にまい ] (n) two sheets (pieces) (of paper) -
二枚折り
[ にまいおり ] folio -
二枚目
[ にまいめ ] (n) actor in a love scene -
二枚貝
[ にまいがい ] (n) bivalve -
二枚舌
[ にまいじた ] (adj-no,n) double-dealing/duplicity/equivocation/double-tongued/(P) -
二枚腰
[ にまいごし ] (n) (in sumo and judo) posture in which the legs are firmly planted -
二成文系
[ にせいぶんけい ] binary system -
二方
[ ふたかた ] (n) both people -
二日
[ ふつか ] (n) second day of the month/two days/(P) -
二日酔
[ ふつかよい ] (n) hangover -
二日酔い
[ ふつかよい ] (n) hangover -
二手
[ ふたて ] (n) two groups/two bands -
二拍子
[ にびょうし ] (n) double time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.