Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

二枚

[にまい]

(n) two sheets (pieces) (of paper)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二枚折り

    [ にまいおり ] folio
  • 二枚目

    [ にまいめ ] (n) actor in a love scene
  • 二枚貝

    [ にまいがい ] (n) bivalve
  • 二枚舌

    [ にまいじた ] (adj-no,n) double-dealing/duplicity/equivocation/double-tongued/(P)
  • 二枚腰

    [ にまいごし ] (n) (in sumo and judo) posture in which the legs are firmly planted
  • 二成文系

    [ にせいぶんけい ] binary system
  • 二方

    [ ふたかた ] (n) both people
  • 二日

    [ ふつか ] (n) second day of the month/two days/(P)
  • 二日酔

    [ ふつかよい ] (n) hangover
  • 二日酔い

    [ ふつかよい ] (n) hangover
  • 二手

    [ ふたて ] (n) two groups/two bands
  • 二拍子

    [ にびょうし ] (n) double time
  • 二更

    [ にこう ] (n) second watch/10 p.m. to midnight
  • 二曹

    [ にそう ] (n) sergeant first class (JSDF)
  • 二着

    [ にちゃく ] runner-up/second (in a race)
  • 二硫化炭素

    [ にりゅうかたんそ ] (n) carbon disulfide
  • 二種

    [ にしゅ ] (n) second-class (mail)
  • 二等

    [ にとう ] second class
  • 二等分

    [ にとうぶん ] (n) bisection
  • 二等分線

    [ にとうぶんせん ] bisector
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top