Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

二進も三進も行かない

[にっちもさっちもいかない]

be driven into a corner/have no way out

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二進法

    [ にしんほう ] (n) binary number system
  • 二進木

    [ にしんぎ ] (n) binary tree
  • 二通

    [ につう ] two copies
  • 二通り

    [ ふたとおり ] duplicate pair/two kinds/two ways/twofold
  • 二院

    [ にいん ] (n) the two houses of legislature
  • 二院制

    [ にいんせい ] (n) bicameral system
  • 二院制度

    [ にいんせいど ] bicameral system
  • 亜リン酸

    [ ありんさん ] (n) phosphoric acid
  • 亜ヒ酸

    [ あひさん ] (n) arsenious acid
  • 亜大陸

    [ あたいりく ] (n) subcontinent
  • 亜寒帯

    [ あかんたい ] (n) subarctic zone
  • 亜寒帯気候

    [ あかんたいきこう ] (n) subarctic climate
  • 亜属

    [ あぞく ] (n) subgroup/subgenus
  • 亜剌比亜

    [ あらびあ ] (uk) Arabia
  • 亜欧

    [ あおう ] (n) Eurasia
  • 亜流

    [ ありゅう ] (n) bad second/epigone/adherent/follower/imitator/(P)
  • 亜温帯

    [ あおんたい ] subtemperate zone
  • 亜成層圏

    [ あせいそうけん ] (n,adj-no) substratosphere
  • 亜族

    [ あぞく ] (n) subgroup (of the periodic table)
  • 亜拉毘亜

    [ あらびあ ] (uk) Arabia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top