Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

二酸化炭素削減目標

[にさんかたんそさくげんもくひょう]

(n) CO2-reduction goal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二酸化炭素排出権

    [ にさんかたんそはいしゅつけん ] (n) right to emit carbon dioxide
  • 二連式

    [ にれんしき ] duplex
  • 二連発

    [ にれんぱつ ] double-barreled gun
  • 二連銃

    [ にれんじゅう ] double-barreled gun
  • 二週間

    [ にしゅうかん ] fortnight/two weeks
  • 二進

    [ にしん ] (adj-na,n) binary
  • 二進も三進も

    [ にっちもさっちも ] (adv,exp) in no way
  • 二進も三進も行かない

    [ にっちもさっちもいかない ] be driven into a corner/have no way out
  • 二進法

    [ にしんほう ] (n) binary number system
  • 二進木

    [ にしんぎ ] (n) binary tree
  • 二通

    [ につう ] two copies
  • 二通り

    [ ふたとおり ] duplicate pair/two kinds/two ways/twofold
  • 二院

    [ にいん ] (n) the two houses of legislature
  • 二院制

    [ にいんせい ] (n) bicameral system
  • 二院制度

    [ にいんせいど ] bicameral system
  • 亜リン酸

    [ ありんさん ] (n) phosphoric acid
  • 亜ヒ酸

    [ あひさん ] (n) arsenious acid
  • 亜大陸

    [ あたいりく ] (n) subcontinent
  • 亜寒帯

    [ あかんたい ] (n) subarctic zone
  • 亜寒帯気候

    [ あかんたいきこう ] (n) subarctic climate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top