Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

五節句

[ごせっく]

(n) the five festivals (Jan 7, March 3, May 5, July 7 and Sep 9)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 五経

    [ ごきょう ] (n) the Five Chinese Classics
  • 五絃

    [ ごげん ] (n) five strings/five-stringed instrument
  • 五線

    [ ごせん ] (n) staff (music)
  • 五線紙

    [ ごせんし ] (n) music paper
  • 五線譜

    [ ごせんふ ] (n) (music) score
  • 五男

    [ ごなん ] (n) fifth son
  • 五畿内

    [ ごきない ] (n) the Five Home Provinces
  • 五目

    [ ごもく ] (n) mixture
  • 五目並べ

    [ ごもくならべ ] (n) gobang (game played on go board involving lining up stones)
  • 五目飯

    [ ごもくめし ] (n) dish of rice, fish and vegetables
  • 五目鮨

    [ ごもくずし ] (n) rice mixed with vegetables and delicacies
  • 五行

    [ ごぎょう ] (n) the five elements (wood, fire, water, earth and metal)
  • 五角形

    [ ごかっけい ] (n) pentagon
  • 五輪

    [ ごりん ] (n) the Olympics/(P)
  • 五輪のマーク

    [ ごりんのマーク ] the five-ring Olympic emblem
  • 五輪の塔

    [ ごりんのとう ] five-story pagoda
  • 五輪会議

    [ ごりんかいぎ ] olympic congress
  • 五輪大会

    [ ごりんたいかい ] Olympic Games/(P)
  • 五輪旗

    [ ごりんき ] (n) Olympic Flag
  • 五輪聖火

    [ ごりんせいか ] Olympic Torch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top