- Từ điển Nhật - Anh
亜剌比亜
Xem thêm các từ khác
-
亜欧
[ あおう ] (n) Eurasia -
亜流
[ ありゅう ] (n) bad second/epigone/adherent/follower/imitator/(P) -
亜温帯
[ あおんたい ] subtemperate zone -
亜成層圏
[ あせいそうけん ] (n,adj-no) substratosphere -
亜族
[ あぞく ] (n) subgroup (of the periodic table) -
亜拉毘亜
[ あらびあ ] (uk) Arabia -
亜急性
[ あきゅうせい ] (adj-no) subacute -
亜砒酸
[ あひさん ] (n) arsenious acid -
亜砒酸塩
[ あひさんえん ] (n) arsenite -
亜硝酸
[ あしょうさん ] (n) nitrous acid -
亜硝酸ナトリウム
[ あしょうさんナトリウム ] (n) sodium nitrite -
亜硝酸アンモニウム
[ あしょうさんアンモニウム ] (n) ammonium nitrite -
亜硝酸アミル
[ あしょうさんアミル ] (n) amyl nitrite -
亜硝酸カリウム
[ あしょうさんカリウム ] (n) potassium nitrite -
亜硝酸塩
[ あしょうさんえん ] nitrite -
亜硝酸菌
[ あしょうさんきん ] (n) nitrite bacteria -
亜硫酸
[ ありゅうさん ] (n) sulfurous acid -
亜硫酸ナトリウム
[ ありゅうさんナトリウム ] sodium sulfite -
亜硫酸パルプ
[ ありゅうさんパルプ ] (n) sulfite pulp -
亜硫酸ガス
[ ありゅうさんガス ] (n) sulfurous acid gas
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.