- Từ điển Nhật - Anh
亡き母
Xem thêm các từ khác
-
亡き親
[ なきおや ] deceased parent -
亡き者
[ なきもの ] (n) dead person -
亡き魂
[ なきたま ] departed soul/spirit -
亡くなす
[ なくなす ] (v5s) to lose someone, wife, child, etc -
亡くなる
[ なくなる ] (v5r) to die/(P) -
亡くす
[ なくす ] (v5s) (1) to lose something/(2) to get rid of/(3) to lose someone (wife, child, etc.)/(P) -
亡びて行く民族
[ ほろびていくみんぞく ] dying race -
亡びる
[ ほろびる ] (v1) to be ruined/to go under/to perish/to be destroyed -
亡ぼす
[ ほろぼす ] (v5s) to destroy/to overthrow/to wreck/to ruin -
亡しで
[ なしで ] without -
亡しに
[ なしに ] without -
亡い
[ ない ] (adj) dead/(P) -
亡友
[ ぼうゆう ] (n) deceased friend -
亡夫
[ ぼうふ ] (n) my deceased husband/my late husband/(P) -
亡失
[ ぼうしつ ] (n) loss -
亡婦
[ ぼうふ ] (n) deceased wife/deceased lady -
亡子
[ ぼうし ] (n) dead child -
亡命希望者
[ ぼうめいきぼうしゃ ] (n) asylum seeker -
亡命文学
[ ぼうめいぶんがく ] exile literature -
亡命政権
[ ぼうめいせいけん ] government in exile
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.