Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

交代投手

[こうたいとうしゅ]

relief pitcher

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交代操業

    [ こうたいそうぎょう ] working in shifts
  • 交付

    [ こうふ ] (n,vs) delivering/furnishing (with copies)/(P)
  • 交付者

    [ こうふしゃ ] deliverer/donor
  • 交付金

    [ こうふきん ] (n) subsidy/grant/bounty
  • 交信

    [ こうしん ] (n,vs) telecommunications/correspondence
  • 交叉

    [ こうさ ] (n) crossing/intersection
  • 交叉点

    [ こうさてん ] (n) crossing/intersection
  • 交友

    [ こうゆう ] (n) friend/companion
  • 交合

    [ こうごう ] (n) sexual union
  • 交声曲

    [ こうせいきょく ] cantata
  • 交媾

    [ こうこう ] (n) sexual union
  • 交宜

    [ こうぎ ] (n) friendship/amity
  • 交尾

    [ こうび ] (n) copulation (in animals)
  • 交尾む

    [ つるむ ] (v5m) to copulate (animals)/to mate
  • 交尾期

    [ こうびき ] (n) mating season
  • 交差

    [ こうさ ] (n,vs) cross/(P)
  • 交差対称性

    [ こうさたいしょうせい ] crossing symmetry (physics)
  • 交差点

    [ こうさてん ] (n) crossing/intersection/(P)
  • 交換

    [ こうかん ] (n,vs) exchange/interchange/reciprocity/barter/substitution/clearing (of checks)/(P)
  • 交換台

    [ こうかんだい ] (n) (telephone) switchboard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top