- Từ điển Nhật - Anh
交叉
Xem thêm các từ khác
-
交叉点
[ こうさてん ] (n) crossing/intersection -
交友
[ こうゆう ] (n) friend/companion -
交合
[ こうごう ] (n) sexual union -
交声曲
[ こうせいきょく ] cantata -
交媾
[ こうこう ] (n) sexual union -
交宜
[ こうぎ ] (n) friendship/amity -
交尾
[ こうび ] (n) copulation (in animals) -
交尾む
[ つるむ ] (v5m) to copulate (animals)/to mate -
交尾期
[ こうびき ] (n) mating season -
交差
[ こうさ ] (n,vs) cross/(P) -
交差対称性
[ こうさたいしょうせい ] crossing symmetry (physics) -
交差点
[ こうさてん ] (n) crossing/intersection/(P) -
交換
[ こうかん ] (n,vs) exchange/interchange/reciprocity/barter/substitution/clearing (of checks)/(P) -
交換台
[ こうかんだい ] (n) (telephone) switchboard -
交換嬢
[ こうかんじょう ] (n) telephone operator -
交換学生
[ こうかんがくせい ] exchange student -
交換局
[ こうかんきょく ] (n) (telephone) exchange -
交換品
[ こうかんひん ] thing bartered/trade-in -
交換円
[ こうかんえん ] convertible yen -
交換器
[ こうかんき ] (n) (telephone) switchboard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.