Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

交通禍

[こうつうか]

(n) traffic disaster/traffic accident

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交通網

    [ こうつうもう ] (n) traffic network/(P)
  • 交通規則

    [ こうつうきそく ] traffic rules
  • 交通費

    [ こうつうひ ] (n) traveling expenses/carfare/(P)
  • 交通路

    [ こうつうろ ] (n) traffic route
  • 交通遮断

    [ こうつうしゃだん ] blockage/quarantine
  • 交通遺児

    [ こうつういじ ] child orphaned from a traffic accident
  • 交通道徳

    [ こうつうどうとく ] traffic ethics
  • 交通違反

    [ こうつういはん ] traffic violation
  • 交通運輸業

    [ こうつううんゆぎょう ] transportation business
  • 交通量

    [ こうつうりょう ] (n) traffic/traffic volume
  • 交附

    [ こうふ ] (vs) delivery/grant/handing (a ticket) to (a person)
  • [ いのしし ] (n) twelfth sign of the Chinese zodiac (The Boar, 9pm-11pm, north-northwest, October)
  • 亥年

    [ いのししどし ] year of the boar
  • 亥月

    [ がいげつ ] October (of the lunar calendar)
  • [ また ] (adv) also/again
  • 亨運

    [ こううん ] prosperity
  • 亨通

    [ こうつう ] doing well/prosperous
  • 享受

    [ きょうじゅ ] (n,vs) reception/acceptance/enjoyment/being given/(P)
  • 享受者

    [ きょうじゅしゃ ] recipient
  • 享楽

    [ きょうらく ] (n) enjoyment/pleasure/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top