Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

京表

[きょうおもて]

(n) vicinity of Kyoto

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 京葉

    [ けいよう ] Tokyo and Chiba
  • 京風

    [ きょうふう ] (n) Kyoto style/urbanity/refinement
  • 京響

    [ きょうきょう ] (abbr) Kyoto Symphony Orchestra
  • 京都

    [ きょうと ] Kyoto
  • 京都の産

    [ きょうとのさん ] native of Kyoto
  • 京都大学

    [ きょうとだいがく ] Kyoto University
  • 京都市

    [ きょうとし ] Kyoto (city)/(P)
  • 京都府

    [ きょうとふ ] Kyoto prefecture (metropolitan area)/(P)
  • 京都府警

    [ きょうとふけい ] Kyoto Prefectural Police
  • 京都議定書

    [ きょうとぎていしょ ] (n) Kyoto Protocol
  • 京阪

    [ けいはん ] (n) Kyoto-Osaka/(P)
  • 京阪神

    [ けいはんしん ] Kyoto-Osaka-Kobe
  • 亭主

    [ ていしゅ ] (n) master/host/landlord/innkeeper/husband/(P)
  • 亭主関白

    [ ていしゅかんぱく ] (n) the hectoring of the husband/a husband who rules the roost
  • 亭亭

    [ ていてい ] (adj-na,n) lofty
  • 亭亭たる大木

    [ ていていたるたいぼく ] lofty tree
  • 亭午

    [ ていご ] noon
  • 亮察

    [ りょうさつ ] (n,vs) consideration/taking into account/sympathy with
  • 亮月

    [ りょうげつ ] bright moonlight
  • 亮然たる

    [ りょうぜんたる ] clear/obvious
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top