- Từ điển Nhật - Anh
京都
Xem thêm các từ khác
-
京都の産
[ きょうとのさん ] native of Kyoto -
京都大学
[ きょうとだいがく ] Kyoto University -
京都市
[ きょうとし ] Kyoto (city)/(P) -
京都府
[ きょうとふ ] Kyoto prefecture (metropolitan area)/(P) -
京都府警
[ きょうとふけい ] Kyoto Prefectural Police -
京都議定書
[ きょうとぎていしょ ] (n) Kyoto Protocol -
京阪
[ けいはん ] (n) Kyoto-Osaka/(P) -
京阪神
[ けいはんしん ] Kyoto-Osaka-Kobe -
亭主
[ ていしゅ ] (n) master/host/landlord/innkeeper/husband/(P) -
亭主関白
[ ていしゅかんぱく ] (n) the hectoring of the husband/a husband who rules the roost -
亭亭
[ ていてい ] (adj-na,n) lofty -
亭亭たる大木
[ ていていたるたいぼく ] lofty tree -
亭午
[ ていご ] noon -
亮察
[ りょうさつ ] (n,vs) consideration/taking into account/sympathy with -
亮月
[ りょうげつ ] bright moonlight -
亮然たる
[ りょうぜんたる ] clear/obvious -
亮直
[ りょうちょく ] rightfulness -
人
[ じん ] (n) man/person/people/(P) -
人だかり
[ ひとだかり ] (n) crowd/throng/(P) -
人っ子
[ ひとっこ ] (n) a person/anybody
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.