- Từ điển Nhật - Anh
人が群れる
Xem thêm các từ khác
-
人たる道に背く
[ ひとたるみちにそむく ] (exp) to stray from the path of righteousness -
人を得る
[ ひとをえる ] (exp) to employ the right person -
人を公平に扱う
[ ひとをこうへいにあつかう ] (exp) to deal justly with a person -
人を死に致す
[ ひとをしにいたす ] (exp) to cause the death of a person -
人を誤る
[ ひとをあやまる ] (exp) to mislead a person -
人を退ける
[ ひとをしりぞける ] (exp) to keep others away -
人を陥れる
[ ひとをおとしいれる ] (exp) to entrap a person -
人らしい
[ ひとらしい ] like a decent person/human -
人々
[ ひとびと ] (n) each person/people/men/human/everybody/(P) -
人並
[ ひとなみ ] (adj-na,adj-no,n) being average (capacity, looks, standard of living)/ordinary -
人並み
[ ひとなみ ] (adj-na,adj-no,n) being average (capacity, looks, standard of living)/ordinary/(P) -
人並みに
[ ひとなみに ] like others/as much as anyone else -
人並み外れた
[ ひとなみはずれた ] uncommon/extraordinary -
人中
[ ひとなか ] (n) society/company/the public/the world -
人世
[ じんせい ] (n) this world/life -
人一倍
[ ひといちばい ] (adv,n) more than others/redoubled/unusual -
人一倍働く
[ ひといちばいはたらく ] to work twice as hard as others -
人交り
[ ひとまじわり ] association with people -
人人
[ ひとびと ] (n) each person/people/men/human/everybody -
人事
[ じんじ ] (n) personnel affairs/human affairs/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.