- Từ điển Nhật - Anh
人に会う
Xem thêm các từ khác
-
人に悪事を唆す
[ ひとにあくじをそそのかす ] (exp) to entice a person to do something wrong -
人に訴える力がない
[ ひとにうったえるちからがない ] be of little appeal to people -
人に訴える力が無い
[ ひとにうったえるちからがない ] be of little appeal to people -
人の好む所となる
[ ひとのこのむところとなる ] to be liked by people -
人の子
[ ひとのこ ] the Son of Man/Christ -
人の勤勉さを賞める
[ ひとのきんべんさをほめる ] (exp) to praise a person for his (her) diligence -
人の成功を祝う
[ ひとのせいこうをいわう ] (exp) to congratulate a person on his (her) success -
人の怠慢を責める
[ ひとのたいまんをせめる ] (exp) to blame (denounce) a person for his (her) negligence -
人の為を思う
[ ひとのためをおもう ] (exp) to wish someone well -
人の目を避ける
[ ひとのめをさける ] (exp) to avert peoples eyes -
人の良い
[ ひとのいい ] of good character/kindhearted/good natured -
人の頭に立つ
[ ひとのかしらにたつ ] (exp) to stand at the head of others -
人の金
[ ひとのかね ] other peoples money -
人が群れる
[ ひとがむれる ] (exp) to be crowded with people -
人たる道に背く
[ ひとたるみちにそむく ] (exp) to stray from the path of righteousness -
人を得る
[ ひとをえる ] (exp) to employ the right person -
人を公平に扱う
[ ひとをこうへいにあつかう ] (exp) to deal justly with a person -
人を死に致す
[ ひとをしにいたす ] (exp) to cause the death of a person -
人を誤る
[ ひとをあやまる ] (exp) to mislead a person -
人を退ける
[ ひとをしりぞける ] (exp) to keep others away
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.