- Từ điển Nhật - Anh
人力車
Xem thêm các từ khác
-
人垣
[ ひとがき ] (n) crowd of people -
人別
[ にんべつ ] (n) census taking -
人刺
[ じんさし ] human meat (for human consumption) -
人命
[ じんめい ] (n) (human) life -
人命救助
[ じんめいきゅうじょ ] lifesaving -
人傑
[ じんけつ ] (n) great man/hero -
人品
[ じんぴん ] (n) personal appearance/character/personality -
人員
[ じんいん ] (n) number of persons/personnel -
人員削減
[ じんいんさくげん ] (n) personnel reduction -
人員淘汰
[ じんいんとうた ] (n) personnel reduction -
人員整理
[ じんいんせいり ] (n) workforce reduction/personnel cut -
人員縮少
[ じんいんしゅくしょう ] (n) personnel reduction -
人出
[ ひとで ] (n) crowd/turnout/(P) -
人前
[ ひとまえ ] (n) the public/company/(P) -
人前で
[ ひとまえで ] (exp) in public/in company/(P) -
人前では
[ ひとまえでは ] (exp) in front of people -
人国記
[ じんこっき ] (n) character sketches of personages arranged by prefecture (province) -
人倫
[ じんりん ] (n) human relations/humanity/(P) -
人恋しい
[ ひとこいしい ] (adj) longing for others -
人材
[ じんざい ] (n) man of talent/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.